Có 2 kết quả:

万马齐喑 wàn mǎ qí yīn ㄨㄢˋ ㄇㄚˇ ㄑㄧˊ ㄧㄣ萬馬齊喑 wàn mǎ qí yīn ㄨㄢˋ ㄇㄚˇ ㄑㄧˊ ㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) thousands of horses, all mute (idiom); no-one dares to speak out
(2) an atmosphere of political oppression

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) thousands of horses, all mute (idiom); no-one dares to speak out
(2) an atmosphere of political oppression

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0